Số hiệu
CN-COHMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Casablanca(CMN) đi Malaga(AGP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AT984
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | |||
Đã lên lịch | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | |||
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | |||
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 42 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 54 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 48 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 14 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Casablanca (CMN) | Malaga (AGP) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Casablanca(CMN) đi Malaga(AGP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3O385 Air Arabia Maroc | 30/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AT988 Royal Air Maroc | 30/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |