Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Riyadh(RUH) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XY309
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | |||
Đã lên lịch | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | |||
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 25 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Đúng giờ | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 1 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 10 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 8 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Trễ 28 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Riyadh (RUH) | Tbilisi (TBS) | Sớm 30 phút | Sớm 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Riyadh(RUH) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|