Số hiệu
VH-QOUMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Adelaide(ADL) đi Mount Gambier(MGB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF2596
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | |||
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | |||
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 13 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Mount Gambier (MGB) | Trễ 19 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Adelaide(ADL) đi Mount Gambier(MGB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ZL4617 rex. Regional Express | 09/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
ZL4643 rex. Regional Express | 08/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
ZL4631 rex. Regional Express | 08/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
FD542 Thai AirAsia | 02/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
FD513 Thai AirAsia | 02/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
FD521 Thai AirAsia | 01/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QF2880 QantasLink | 30/04/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
FD540 Thai AirAsia | 30/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
FD543 Thai AirAsia | 29/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
FD546 Thai AirAsia | 28/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết |