Số hiệu
VH-VXPMáy bay
Boeing 737-838Đúng giờ
13Chậm
14Trễ/Hủy
970%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Adelaide(ADL) đi Melbourne(MEL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QF6114
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 8 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 26 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 3 giờ, 7 phút | Trễ 3 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 29 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 7 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 38 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 50 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 6 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 41 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Đúng giờ | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 15 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 27 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 13 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 8 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 26 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 21 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 1 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 34 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Đúng giờ | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 15 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 36 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 48 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 3 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 41 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 31 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 2 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 32 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Trễ 19 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 14 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 3 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 3 giờ, 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 51 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 26 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | ||
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 59 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 2 giờ, 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Adelaide (ADL) | Melbourne (MEL) | Sớm 3 giờ, 9 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Adelaide(ADL) đi Melbourne(MEL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
QF696 Qantas | 17/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VA236 Virgin Australia | 17/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
QF690 Qantas | 17/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
QF686 Qantas | 17/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
JQ775 Jetstar | 17/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
QF682 Qantas | 17/05/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
JQ773 Jetstar | 17/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VA218 Virgin Australia | 17/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
QR989 Qatar Airways | 17/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
QF678 Qantas | 17/05/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
QQ551 Alliance Airlines | 17/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
JQ777 Jetstar | 17/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VA212 Virgin Australia | 17/05/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
QF674 Qantas | 17/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VA208 Virgin Australia | 17/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
JQ771 Jetstar | 17/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
QF1792 QantasLink | 17/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VA204 Virgin Australia | 17/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
QF670 Qantas | 17/05/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
VA246 Virgin Australia | 16/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VA242 Virgin Australia | 16/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
VA238 Virgin Australia | 16/05/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
JQ779 Jetstar | 16/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
QF694 Qantas | 16/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
VA224 Virgin Australia | 16/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
WO7486 National Jet Express | 15/05/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
QF7486 Qantas | 15/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
QF7410 ASL Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |