Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tashkent(TAS) đi Istanbul(IST)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HH573
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | |||
Đã hạ cánh | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | Trễ 34 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Tashkent (TAS) | Istanbul (IST) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tashkent(TAS) đi Istanbul(IST)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HY281 Uzbekistan Airways | 27/05/2025 | 4 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
HY273 Uzbekistan Airways | 26/05/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK367 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 5 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
TK369 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
HY271 Uzbekistan Airways | 26/05/2025 | 4 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
TK365 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
TK371 Turkish Airlines | 26/05/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
HH575 Qanot Sharq | 24/05/2025 | 4 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
C67687 My Freighter | 21/05/2025 | 5 giờ | Xem chi tiết |