Số hiệu
VH-FXNMáy bay
Pilatus PC-12 NGĐúng giờ
2Chậm
3Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FD541
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 51 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đang cập nhật | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 36 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 12 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 13 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 11 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kadina (QBZ) | Adelaide (ADL) | Trễ 3 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kadina(QBZ) đi Adelaide(ADL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FD514 PLAY Europe | 04/06/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
FD575 PLAY Europe | 04/06/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
FD530 PLAY Europe | 04/06/2025 | 26 phút | Xem chi tiết | |
FD513 PLAY Europe | 03/06/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
FD581 PLAY Europe | 03/06/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
FD564 PLAY Europe | 02/06/2025 | 24 phút | Xem chi tiết | |
FD573 PLAY Europe | 01/06/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
FD543 PLAY Europe | 01/06/2025 | 23 phút | Xem chi tiết | |
FD531 PLAY Europe | 31/05/2025 | 22 phút | Xem chi tiết | |
FD549 PLAY Europe | 30/05/2025 | 24 phút | Xem chi tiết |