Số hiệu
RP-C9902Máy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Manila(MNL) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PR428
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 3 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 43 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Sớm 4 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 14 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 6 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Manila (MNL) | Tokyo (NRT) | Trễ 8 phút | Sớm 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Manila(MNL) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|