Số hiệu
TC-NBIMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
34Chậm
10Trễ/Hủy
488%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kayseri(ASR) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PC4033
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 42 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Sớm 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 26 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 17 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 23 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 49 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 45 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 44 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 19 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Sớm 6 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 27 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 43 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 20 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 41 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 27 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 5 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 4 giờ, 35 phút | Trễ 4 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 35 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Kayseri (ASR) | Antalya (AYT) | Trễ 33 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kayseri(ASR) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PC3503 Pegasus | 04/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XQ7033 SunExpress | 04/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
PC4015 Pegasus | 04/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XQ7035 SunExpress | 01/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
PC4021 Pegasus | 27/05/2025 | 1 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
PC4061 Pegasus | 22/05/2025 | 57 phút | Xem chi tiết |