Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hefei(HFE) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PN6416
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 17 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 18 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 giờ, 12 phút | Trễ 2 giờ, 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hefei(HFE) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CA4564 Air China | 05/06/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
PN6554 West Air | 05/06/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
PN6252 West Air | 04/06/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
MU9918 China Eastern Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
3U8198 Sichuan Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MU5483 China Eastern Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU5366 China Eastern Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
MU9982 China Eastern Airlines | 01/06/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |