Số hiệu
G-CMFIMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LGW) đi Newquay(NQY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay T3458
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | London (LGW) | Newquay (NQY) | |||
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | |||
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 22 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 22 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Newquay (NQY) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LGW) đi Newquay(NQY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
T3452 Eastern Airways | 20/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |