
Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
4Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbus(CMH) đi Philadelphia(PHL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA330
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã lên lịch | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 22 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 16 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 16 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 22 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 20 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 17 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 36 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 37 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 7 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 giờ, 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 4 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Trễ 43 phút | Sớm 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 39 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | |||
Đã hạ cánh | Columbus (CMH) | Philadelphia (PHL) | Sớm 15 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Columbus(CMH) đi Philadelphia(PHL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4691 American Airlines | 19/06/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AA2980 American Airlines | 19/06/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA4711 American Airlines | 19/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA3173 American Airlines | 19/06/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
AA3241 American Airlines | 19/06/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA5920 American Airlines | 18/06/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA5759 American Airlines | 15/06/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AA5951 American Airlines | 14/06/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
EJM858 Executive Jet Management | 12/06/2025 | 1 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |