Số hiệu
N930QSMáy bay
Cessna Citation LatitudeĐúng giờ
23Chậm
4Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Las Vegas(VGT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA930
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 42 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 22 phút | Sớm 28 phút | |
Đang cập nhật | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 12 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 2 phút | Sớm 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 9 phút | Sớm 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 32 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 33 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 29 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 28 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 14 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Sớm 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Las Vegas(VGT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|