Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lafayette(LFT) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA678
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 7 phút | Sớm 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 45 phút | Sớm 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 14 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 37 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 6 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 30 phút | Sớm 42 phút | |
Đang cập nhật | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 7 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 18 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lafayette (LFT) | New Orleans (MSY) | Sớm 19 phút | Sớm 52 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lafayette(LFT) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|