Số hiệu
N841QSMáy bay
Cessna Citation LongitudeĐúng giờ
16Chậm
2Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Las Vegas(LAS) đi Gainesville(GVL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 4 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 32 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Sớm 49 phút | Sớm 59 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Sớm 30 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Sớm 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Sớm 31 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Sớm 20 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 6 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 31 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 35 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 36 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 20 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (LAS) | Gainesville (GVL) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Las Vegas(LAS) đi Gainesville(GVL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|