Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
29Chậm
4Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA468
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 15 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 45 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 1 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 1 giờ, 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 30 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 4 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 24 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 26 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 43 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 16 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 1 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 15 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 2 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 44 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 12 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Sớm 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Louisville (SDF) | Trễ 25 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1481 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3701 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
5X5303 UPS | 28/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
5X1303 UPS | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2624 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
5X1305 UPS | 28/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
DL3148 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3093 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
DL2831 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1126 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
DL3165 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
NK2458 Spirit Airlines | 26/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3784 Delta Air Lines | 24/05/2025 | 59 phút | Xem chi tiết |