Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
2Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(JFK) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA469
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 53 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 13 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 38 phút | Sớm 58 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 49 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 4 phút | Trễ 1 giờ, 29 phút | |
Đang cập nhật | New York (JFK) | Lexington (LEX) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 11 phút | Sớm 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 1 giờ, 3 phút | Sớm 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 19 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 11 phút | Sớm 56 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 8 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | |||
Đang cập nhật | New York (JFK) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Sớm 50 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | New York (JFK) | Lexington (LEX) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình New York(JFK) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|