Số hiệu
N353QSMáy bay
Embraer Phenom 300Đúng giờ
31Chậm
2Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlottesville(CHO) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA353
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | --:-- | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | |||
Đang cập nhật | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 28 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 34 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 20 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 19 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 31 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 16 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 41 phút | Sớm 2 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 29 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 24 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 24 phút | Sớm 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 37 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 29 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 47 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Charlottesville (CHO) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlottesville(CHO) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|