Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
27Chậm
1Trễ/Hủy
197%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Las Vegas(VGT) đi Grand Junction(GJT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA658
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 47 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 30 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 15 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 4 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 14 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 26 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 24 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | |||
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 31 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Trễ 31 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 15 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Las Vegas (VGT) | Grand Junction (GJT) | Sớm 14 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Las Vegas(VGT) đi Grand Junction(GJT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|