Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
1Trễ/Hủy
294%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA962
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đang cập nhật | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 2 giờ, 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 59 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 19 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 28 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 24 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 25 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 56 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 14 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 1 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 9 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 34 phút | Sớm 1 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 3 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 21 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đang cập nhật | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 49 phút | ||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | Sớm 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Louisville (SDF) |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|