Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
5Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Burbank(BUR) đi Camarillo(QTC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA303
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 15 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 24 phút | ||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 47 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 2 phút | Sớm 1 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 35 phút | Sớm 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 12 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 23 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 21 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 42 phút | Sớm 54 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 17 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 40 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 17 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 33 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 25 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 2 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 28 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 32 phút | Sớm 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 30 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 17 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Sớm 14 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Trễ 29 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) | |||
Đã hạ cánh | Burbank (BUR) | Camarillo (QTC) |
Chuyến bay cùng hành trình Burbank(BUR) đi Camarillo(QTC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EJA554 NetJets | 29/05/2025 | 14 phút | Xem chi tiết |