Số hiệu
XY-AMUMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
377%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Myitkyina(MYT) đi Putao(PBU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8M636
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Trễ 27 phút | ||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đang cập nhật | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | --:-- | --:-- | |
Đang cập nhật | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Trễ 1 giờ, 2 phút | ||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Sớm 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Trễ 22 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Putao (PBU) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Trễ 3 giờ, 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Myitkyina(MYT) đi Putao(PBU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
8M8636 Myanmar Airways International | 31/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
UB645 Myanmar National Airlines | 28/05/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |