
Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
8Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Mandalay(MDL) đi Yangon(RGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8M637
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Sớm 1 giờ, 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 giờ, 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 26 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 42 phút | Trễ 28 phút | |
Đang cập nhật | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đang cập nhật | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Sớm 9 giờ, 15 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Sớm 14 phút | Trễ 18 phút | |
Đang cập nhật | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 39 phút | Trễ 7 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Sớm 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Mandalay (MDL) | Yangon (RGN) | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Mandalay(MDL) đi Yangon(RGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ST740 Air Thanlwin | 01/06/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
8M3308 Myanmar Airways International | 01/06/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
8M8637 Myanmar Airways International | 31/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
7Y952 Mann Yadanarpon Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
ST828 Air Thanlwin | 31/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
8M375 Myanmar Airways International | 30/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UB104 Myanmar National Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
UB812 Myanmar National Airlines | 27/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
UB131 Myanmar National Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |