Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
2Trễ/Hủy
083%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Myitkyina(MYT) đi Yangon(RGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8M623
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | |||
Đã lên lịch | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | |||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | Trễ 29 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | Trễ 27 phút | ||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Myitkyina(MYT) đi Yangon(RGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
7Y953 Mann Yadanarpon Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
8M8633 Myanmar Airways International | 04/06/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
7Y952 Mann Yadanarpon Airlines | 03/06/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
ST812 Air Thanlwin | 30/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
ST740 Air Thanlwin | 28/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |