Số hiệu
N60CKMáy bay
Bombardier Challenger 350Đúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seattle(BFI) đi Thermal(TRM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VJA60
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 52 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 30 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 33 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 24 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Seattle (BFI) | Thermal (TRM) | Trễ 1 giờ | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seattle(BFI) đi Thermal(TRM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|