Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
3Trễ/Hủy
388%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Fort Myers(RSW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EJA932
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 4 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Sớm 37 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 37 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 29 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 23 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 20 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 13 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Sớm 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 5 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đang cập nhật | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 57 phút | ||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 13 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Trễ 57 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Fort Myers (RSW) | Sớm 40 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Fort Myers(RSW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|