Số hiệu
4L-MLGMáy bay
Boeing 767-306(ER)(BDSF)Đúng giờ
1Chậm
2Trễ/Hủy
078%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tbilisi(TBS) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GH1186
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Trễ 29 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Trễ 33 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tbilisi (TBS) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Tbilisi(TBS) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|