Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Granada(GRX) đi Madrid(MAD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay IB1024
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | |||
Đã lên lịch | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | |||
Đã lên lịch | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | |||
Đã hạ cánh | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | Trễ 20 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Granada (GRX) | Madrid (MAD) | Trễ 13 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Granada(GRX) đi Madrid(MAD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|