Số hiệu
LX-LGEMáy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LCY) đi Luxembourg(LUX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LG4606
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | |||
Đã lên lịch | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | |||
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | |||
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 4 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | London (LCY) | Luxembourg (LUX) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LCY) đi Luxembourg(LUX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|