Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Namibe(MSZ) đi Luanda(NBJ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DT454
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | |||
Đã lên lịch | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | |||
Đang cập nhật | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | |||
Đã hạ cánh | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | Trễ 24 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | Sớm 19 phút | Sớm 1 giờ | |
Đang cập nhật | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | |||
Đã hạ cánh | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | |||
Đã hạ cánh | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) | Sớm 6 giờ, 44 phút | Sớm 37 phút | |
Đang cập nhật | Namibe (MSZ) | Luanda (NBJ) |
Chuyến bay cùng hành trình Namibe(MSZ) đi Luanda(NBJ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|