Số hiệu
N288UPMáy bay
McDonnell Douglas MD-11FĐúng giờ
1Chậm
8Trễ/Hủy
070%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Dallas(DFW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X768
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 15 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 39 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 39 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 30 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 29 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 31 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 55 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Dallas (DFW) | Trễ 31 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Dallas(DFW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|