Số hiệu
G-TTSCMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LHR) đi Tbilisi(TBS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BA890
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | |||
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | |||
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 7 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 34 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 17 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 21 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | London (LHR) | Tbilisi (TBS) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LHR) đi Tbilisi(TBS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|