Số hiệu
EI-EVKMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LTN) đi Beziers(BZR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR3456
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | London (LTN) | Beziers (BZR) | |||
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | |||
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | London (LTN) | Beziers (BZR) | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LTN) đi Beziers(BZR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|