Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
295%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xiangyang(XFN) đi Nanjing(NKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KY8225
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hoãn | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 1 giờ, 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Đúng giờ | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 7 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 3 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 3 phút | Sớm 59 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 14 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 30 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 2 phút | Sớm 59 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Đúng giờ | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 16 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 3 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 13 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 3 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 6 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 4 phút | Sớm 55 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 3 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Sớm 1 phút | Sớm 57 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Xiangyang (XFN) | Nanjing (NKG) | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xiangyang(XFN) đi Nanjing(NKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|