Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Kunming(KMG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8L9856
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 25 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Sớm 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 9 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Đúng giờ | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Kunming (KMG) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 43 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Kunming(KMG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU5617 China Eastern Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
A67130 Air Travel | 04/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
ZH9765 Shenzhen Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
MU9321 China Eastern Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
MU9664 China Eastern Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
ZH8839 Shenzhen Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
RY8821 Jiangxi Air | 04/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
MU5469 China Eastern Airlines | 04/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
ZH8837 Shenzhen Airlines | 01/05/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
ZH8835 Shenzhen Airlines | 30/04/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết |