Số hiệu
N612ASMáy bay
Boeing 737-790Đúng giờ
32Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ketchikan(KTN) đi Juneau(JNU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS69
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 8 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 33 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 26 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 3 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 20 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 31 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 22 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 15 phút | ||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 18 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Sớm 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Juneau (JNU) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ketchikan(KTN) đi Juneau(JNU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS7001 Alaska Airlines | 27/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
![]() | I4800 | 24/05/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết |