Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
295%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jinan(TNA) đi Changsha(CSX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU1890
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã lên lịch | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | |||
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 5 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 4 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 7 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Sớm 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Đúng giờ | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Jinan (TNA) | Changsha (CSX) | Trễ 9 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jinan(TNA) đi Changsha(CSX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SC8893 Shandong Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
HU7790 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
SC8891 Shandong Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
UQ3574 Urumqi Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
PN6307 West Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
CZ3984 China Southern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
SC8895 Shandong Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
MF8070 Xiamen Air | 29/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
MU6121 China Eastern Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết |