Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Jinan(TNA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RY8923
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 10 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 38 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 38 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Jinan (TNA) | Trễ 14 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Jinan(TNA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|