Số hiệu
JA26LRMáy bay
Airbus A321-251NX(LR)Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GK14
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 8 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 14 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 40 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 31 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Tokyo (NRT) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|