Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
3Chậm
4Trễ/Hủy
081%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Miyazaki(KMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JL3641
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đang cập nhật | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | Trễ 30 phút | ||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | |||
Đang cập nhật | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | Trễ 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Miyazaki (KMI) | Đúng giờ | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Miyazaki(KMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|