Số hiệu
TF-ICEMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Frankfurt(FRA) đi Reykjavik(KEF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FI523
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | |||
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | |||
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | Trễ 11 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Reykjavik (KEF) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Frankfurt(FRA) đi Reykjavik(KEF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FI521 Icelandair | 31/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
LH846 Lufthansa | 31/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
LH844 Lufthansa | 29/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
QS4318 Smartwings | 22/05/2025 | 3 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |