Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hefei(HFE) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PN6252
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 giờ, 12 phút | Trễ 2 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 49 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 40 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hefei(HFE) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
PN6416 West Air | 25/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CA4564 Air China | 25/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
PN6554 West Air | 25/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
MU5483 China Eastern Airlines | 25/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
MU5366 China Eastern Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
3U8198 Sichuan Airlines | 24/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MU9918 China Eastern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
MU9982 China Eastern Airlines | 23/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |