Số hiệu
B-5530Máy bay
Boeing 737-89PĐúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
552%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Wuhan(WUH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2594
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Sớm 3 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Wuhan(WUH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AQ1671 9 Air | 09/05/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
CZ3342 China Southern Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
HU7067 Hainan Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
JD5705 Capital Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
HU7065 Hainan Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
CZ3846 China Southern Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
HU7063 Hainan Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
HU7061 Hainan Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
CZ6538 China Southern Airlines | 08/05/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
CZ8613 China Southern Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
EU2763 Chengdu Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
CZ6651 China Southern Airlines | 08/05/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết |