Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanyang(NNY) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8896
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Trễ 37 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Sớm 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Trễ 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Sớm 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanyang (NNY) | Haikou (HAK) | Trễ 29 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanyang(NNY) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|