Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JD5529
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 4 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 37 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Sớm 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ5758 China Southern Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7095 Hainan Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
GX8862 GX Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
BK3161 Okay Airways | 15/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
QW6248 Qingdao Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GS6561 Tianjin Airlines | 14/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CZ8366 China Southern Airlines | 14/05/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
GT1155 Air Guilin | 14/05/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |