Số hiệu
D-CHRFMáy bay
Cessna Citation CJ3+Đúng giờ
9Chậm
4Trễ/Hủy
282%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Rotterdam(RTM) đi London(BQH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HR909
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Sớm 5 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 32 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 12 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 20 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 17 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 56 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 36 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 24 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 27 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 39 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 17 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Rotterdam (RTM) | London (BQH) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Rotterdam(RTM) đi London(BQH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|