Số hiệu
B-1039Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
384%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jining(JNG) đi Harbin(HRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GT1087
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | |||
Đã lên lịch | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | |||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đang cập nhật | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 2 giờ, 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 35 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 18 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 1 giờ, 28 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 18 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Sớm 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Jining (JNG) | Harbin (HRB) | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jining(JNG) đi Harbin(HRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|