Số hiệu
N350FRMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
17Chậm
2Trễ/Hủy
779%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay F93453
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 11 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 giờ, 8 phút | Trễ 3 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ | Trễ 4 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 giờ, 19 phút | Trễ 4 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|