Số hiệu
N301FXMáy bay
Embraer Phenom 300EĐúng giờ
25Chậm
3Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Oxford(OXC) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ301
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang cập nhật | Oxford (OXC) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Sớm 14 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 32 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 33 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 26 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 52 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đang cập nhật | Oxford (OXC) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 2 giờ, 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Oxford (OXC) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 31 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 30 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 59 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (OXC) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Oxford(OXC) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|