Số hiệu
N453FXMáy bay
Gulfstream G450Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Willoughby(LNN) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ453
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Sớm 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 46 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Sớm 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Sớm 11 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 45 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Willoughby (LNN) | Atlanta (QQR) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Willoughby(LNN) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|