Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shreveport(DTN) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LXJ593
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 32 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 39 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 58 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 42 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shreveport (DTN) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shreveport(DTN) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|